Từ "definite quantity" trong tiếng Anh có nghĩa là "số lượng xác định". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, và kinh tế để chỉ một số lượng cụ thể, rõ ràng và không thay đổi.
Giải thích chi tiết:
Definite (xác định): Có nghĩa là rõ ràng, chắc chắn, không mơ hồ.
Quantity (số lượng): Chỉ số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong toán học: "In this equation, we need a definite quantity to solve for x." (Trong phương trình này, chúng ta cần một số lượng xác định để tìm x.)
Trong khoa học: "A definite quantity of water is needed for this experiment." (Một số lượng xác định nước là cần thiết cho thí nghiệm này.)
Trong kinh tế: "The product sales showed a definite quantity increase this quarter." (Doanh số sản phẩm cho thấy một sự tăng trưởng số lượng xác định trong quý này.)
Cách sử dụng nâng cao:
Definite quantity có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn liên quan đến phân tích dữ liệu, nơi mà số liệu cụ thể cần được xác định để đưa ra các quyết định chính xác.
Ví dụ: "To analyze the market trends, we need to establish a definite quantity of past sales data." (Để phân tích xu hướng thị trường, chúng ta cần xác định một số lượng xác định của dữ liệu doanh số trong quá khứ.)
Phân biệt và từ gần giống:
Indefinite quantity (số lượng không xác định): Chỉ một số lượng không rõ ràng, ví dụ như "some" (một ít), "many" (nhiều).
Exact quantity (số lượng chính xác): Cũng có ý nghĩa tương tự như definite quantity nhưng nhấn mạnh vào tính chính xác của con số.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "definite quantity", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "In large quantities" (trong số lượng lớn): Chỉ một số lượng lớn, không xác định. - "A small quantity of" (một số lượng nhỏ của): Dùng để nói về số lượng ít.
Kết luận:
"Definite quantity" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về cách chúng ta định lượng và phân tích sự vật, hiện tượng trong cuộc sống.